ACB 4P FIXED Shihlin | ||||
Mã hàng | Dòng định mức (A) | Ka | ||
BW 2000-HN 4P | 630A | 85 | ||
800A | ||||
1000A | ||||
1250A | ||||
1600A | ||||
2000A | ||||
BW 3200-HN 4P | 2500A | 100 | ||
3200A | 100 |
Ngoài ra, hãy dán mã này ngay sau thẻ mở
:ACB 4P FIXED Shihlin | ||||
Mã hàng | Dòng định mức (A) | Ka | ||
BW 2000-HN 4P | 630A | 85 | ||
800A | ||||
1000A | ||||
1250A | ||||
1600A | ||||
2000A | ||||
BW 3200-HN 4P | 2500A | 100 | ||
3200A | 100 |